Bệnh Giảm Bạch Cầu Ở Mèo: Nguyên nhân, Triệu chứng & Điều trị

Xem nhanh nội dung

Bệnh giảm bạch cầu ở mèo, hay còn gọi là bệnh viêm ruột truyền nhiễm ở mèo (FPV), là một căn bệnh do virus Feline Parvovirus (FPV) gây ra, có khả năng lây lan nhanh chóng và gây tử vong cao.

Đây là một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất đối với mèo, đặc biệt là mèo con và mèo chưa được tiêm phòng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh giảm bạch cầu ở mèo, giúp bạn bảo vệ sức khỏe cho người bạn bốn chân của mình.

Tổng quan về 4 bệnh thường gặp ở mèo

Bệnh giảm bạch cầu ở mèo (Feline Panleukopenia – FPV)

1. Nguyên nhân gây bệnh

FPV (Feline Panleukopenia) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở mèo, gây ra bởi virus Feline Parvovirus (thuộc họ Parvoviridae). Virus này có khả năng tồn tại lâu ngoài môi trường và tấn công mạnh vào các tế bào phân chia nhanh như tế bào ruột, tủy xương và các cơ quan lympho. Khi xâm nhập vào cơ thể mèo, FPV gây tổn thương niêm mạc ruột, làm giảm số lượng bạch cầu, dẫn đến suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng.

FPV (Feline Panleukopenia) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở mèo
Mèo nhiễm FPV thường có biểu hiện lờ đờ, bỏ ăn, và mất nước nghiêm trọng, cần được can thiệp thú y kịp thời

2. Triệu chứng thường gặp

Các “sen” hãy chú ý nhé, bệnh giảm bạch cầu ở mèo thường có những biểu hiện rất rõ ràng đó:

  • Tiêu chảy: Phân lỏng, có thể lẫn máu, mùi rất tanh.
  • Nôn mửa: Mèo nôn ra thức ăn, nôn dịch vàng hoặc bọt trắng.
  • Sốt cao: Thân nhiệt có thể lên đến 40-41 độ C.
  • Mất nước: Mèo lờ đờ, uể oải, mắt trũng sâu, da nhăn nheo khi véo vào.
  • Giảm bạch cầu: Xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu giảm mạnh.
  • Các triệu chứng khác: Mèo bỏ ăn, sụt cân nhanh, yếu ớt, thậm chí có thể co giật.

Nếu thấy “hoàng thượng” nhà mình có những dấu hiệu trên, đừng chần chừ mà hãy đưa bé đến bác sĩ thú y ngay lập tức nhé.

3. Cách chẩn đoán

Để xác định chính xác mèo có bị nhiễm FPV hay không, các bác sĩ thú y thường sử dụng xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction). Đây là một kỹ thuật sinh học phân tử giúp phát hiện DNA của virus FPV trong mẫu bệnh phẩm (phân, máu) của mèo. Xét nghiệm PCR có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, cho kết quả nhanh chóng và chính xác.

4. Phương pháp điều trị

Hiện tại, chưa có thuốc đặc trị virus FPV, việc điều trị chủ yếu tập trung vào hỗ trợ và giảm nhẹ triệu chứng:

  • Truyền dịch: Bù nước và điện giải để chống mất nước do tiêu chảy và nôn mửa.
  • Kháng sinh: Ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn.
  • Chăm sóc hỗ trợ: Cung cấp dinh dưỡng, giữ ấm, vệ sinh sạch sẽ cho mèo.
  • Thuốc chống nôn: Giảm nôn mửa để mèo không bị mất nước thêm.
  • Thuốc tăng cường miễn dịch: Giúp cơ thể mèo chống lại virus.

Việc điều trị cần được thực hiện càng sớm càng tốt để tăng cơ hội sống sót cho mèo.

5. Biến chứng có thể xảy ra

Nếu không được điều trị kịp thời, FPV có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm:

  • Viêm ruột hoại tử: Tình trạng viêm ruột nặng, có thể dẫn đến thủng ruột và tử vong.
  • Suy giảm miễn dịch: Mèo dễ mắc các bệnh nhiễm trùng khác do hệ miễn dịch bị suy yếu.
  • Ảnh hưởng đến thần kinh: Virus có thể tấn công hệ thần kinh, gây co giật, mất điều hòa vận động.

6. Cách phòng ngừa

Cách tốt nhất để bảo vệ “boss” khỏi FPV là tiêm phòng vaccine. Vaccine FPV (thường có trong vaccine 4 bệnh) giúp kích thích cơ thể mèo tạo ra kháng thể chống lại virus. Mèo con nên được tiêm phòng đầy đủ theo lịch trình của bác sĩ thú y, và mèo trưởng thành cần được tiêm nhắc lại định kỳ để duy trì khả năng miễn dịch.

Bệnh viêm mũi khí quản truyền nhiễm ở mèo (Feline Rhinotracheitis – FRV)

1. Nguyên nhân gây bệnh (virus FHV-1)

FRV (Feline Rhinotracheitis) là bệnh đường hô hấp trên phổ biến ở mèo, gây ra bởi Feline Herpesvirus type 1 (FHV-1). Virus này lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mắt, mũi, miệng của mèo bệnh hoặc qua các vật dụng chung như bát ăn, đồ chơi. FHV-1 có thể tồn tại trong cơ thể mèo suốt đời và tái phát khi mèo bị căng thẳng hoặc suy giảm miễn dịch.

FRV (Feline Rhinotracheitis) là bệnh đường hô hấp trên phổ biến ở mèo, gây ra bởi Feline Herpesvirus type 1 (FHV-1)
Chảy nước mắt, nước mũi và hắt hơi là những dấu hiệu thường thấy ở mèo mắc bệnh viêm mũi khí quản truyền nhiễm (FRV)

2. Triệu chứng thường gặp

Các “sen” cần lưu ý những dấu hiệu sau để nhận biết sớm bệnh FRV:

  • Hắt hơi liên tục: Mèo hắt hơi nhiều, có thể kèm theo tiếng khò khè.
  • Chảy nước mũi: Dịch mũi trong hoặc đặc, có thể có màu vàng hoặc xanh nếu có nhiễm trùng thứ phát.
  • Viêm kết mạc: Mắt đỏ, sưng, chảy nước mắt, mèo có thể nheo mắt hoặc dụi mắt.
  • Các triệu chứng khác: Mèo có thể sốt, bỏ ăn, lờ đờ, khó thở.

Nếu “boss” có những biểu hiện này, hãy đưa bé đến bác sĩ thú y để được kiểm tra nhé.

3. Cách chẩn đoán

Để chẩn đoán FRV, bác sĩ thú y có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Xét nghiệm PCR: Phát hiện DNA của FHV-1 trong dịch tiết từ mắt, mũi, họng của mèo.
  • Phân lập virus: Nuôi cấy virus từ mẫu bệnh phẩm để xác định chính xác loại virus gây bệnh.

4. Phương pháp điều trị

Việc điều trị FRV thường tập trung vào giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng:

  • Kháng sinh: Được sử dụng nếu có nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn.
  • Thuốc nhỏ mắt/mũi: Giảm viêm, sưng và ngăn ngừa nhiễm trùng ở mắt, mũi.
  • Chăm sóc hỗ trợ: Giữ ấm, vệ sinh mắt mũi, cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho mèo.
  • Thuốc kháng virus: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng thuốc kháng virus như famciclovir để ức chế sự phát triển của FHV-1.

5. Biến chứng có thể xảy ra

FRV có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời:

  • Viêm phổi: Virus có thể lan xuống phổi, gây viêm phổi, khó thở.
  • Viêm giác mạc: Gây loét giác mạc, thậm chí có thể dẫn đến mù lòa.
  • Viêm mũi mãn tính: Mèo có thể bị chảy nước mũi, hắt hơi kéo dài.

6. Cách phòng ngừa

Tiêm phòng vaccine là biện pháp hiệu quả để bảo vệ mèo khỏi FRV. Vaccine FRV (thường có trong vaccine 4 bệnh) giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh và giảm nguy cơ lây lan. Mèo con nên được tiêm phòng đầy đủ và mèo trưởng thành cần được tiêm nhắc lại theo lịch trình của bác sĩ thú y.

Bệnh hô hấp do Calicivirus ở mèo (Feline Calicivirus – FCV)

1. Nguyên nhân gây bệnh (virus FCV)

FCV (Feline Calicivirus) là một loại virus RNA gây bệnh đường hô hấp trên ở mèo. Virus này có nhiều chủng khác nhau, gây ra các triệu chứng bệnh khác nhau, từ nhẹ đến nặng. FCV lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mắt, mũi, miệng của mèo bệnh hoặc qua các vật dụng chung.

FCV lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mắt, mũi, miệng của mèo bệnh hoặc qua các vật dụng chung
Loét miệng gây đau đớn là một trong những triệu chứng đặc trưng của Feline Calicivirus (FCV), khiến mèo khó ăn uống

2. Triệu chứng thường gặp

Các “sen” hãy để ý những dấu hiệu sau, vì chúng có thể là biểu hiện của bệnh FCV:

  • Loét miệng: Các vết loét xuất hiện ở lưỡi, nướu, vòm miệng, gây đau đớn, khiến mèo khó ăn uống.
  • Viêm nướu: Nướu sưng đỏ, dễ chảy máu.
  • Chảy nước dãi: Mèo chảy nhiều nước dãi do đau miệng.
  • Hắt hơi, chảy nước mũi: Các triệu chứng hô hấp tương tự như FRV.
  • Các triệu chứng khác: Mèo có thể sốt, bỏ ăn, lờ đờ, viêm khớp (ở một số chủng FCV).

3. Cách chẩn đoán

Tương tự như FRV, các phương pháp chẩn đoán FCV bao gồm:

  • Xét nghiệm PCR: Phát hiện RNA của FCV trong dịch tiết từ mắt, mũi, họng của mèo.
  • Phân lập virus: Nuôi cấy virus từ mẫu bệnh phẩm.

4. Phương pháp điều trị

Hiện không có thuốc đặc trị FCV, việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ:

  • Chăm sóc hỗ trợ: Cung cấp thức ăn mềm, dễ nuốt, giữ ấm, vệ sinh sạch sẽ cho mèo.
  • Thuốc giảm đau: Giúp giảm đau do loét miệng.
  • Kháng sinh: Được sử dụng nếu có nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn.
  • Thuốc chống viêm: Giúp giảm viêm nướu, viêm khớp.

5. Biến chứng có thể xảy ra

FCV có thể gây ra các biến chứng:

  • Viêm phổi: Đặc biệt ở mèo con hoặc mèo có hệ miễn dịch yếu.
  • Viêm khớp mãn tính: Một số chủng FCV có thể gây viêm khớp kéo dài.
  • Hội chứng mèo con đi khập khiễng: Gây đau và đi lại khó khăn ở mèo con.

6. Cách phòng ngừa (tiêm phòng vaccine)

Vaccine FCV (thường có trong vaccine 4 bệnh) là biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Tuy vaccine không thể ngăn ngừa hoàn toàn nhiễm FCV (do có nhiều chủng virus), nhưng giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh và giảm nguy cơ lây lan.

Bệnh hô hấp do Chlamydia ở mèo (Feline Chlamydiosis)

1. Nguyên nhân gây bệnh (vi khuẩn Chlamydia felis)

Bệnh Chlamydiosis ở mèo do vi khuẩn Chlamydia felis gây ra. Vi khuẩn này chủ yếu tấn công kết mạc mắt, gây viêm kết mạc, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến đường hô hấp trên. Bệnh lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mắt, mũi của mèo bệnh.

2. Triệu chứng thường gặp (viêm kết mạc, chảy nước mắt, mắt đỏ)

Các “sen” hãy chú ý những dấu hiệu sau ở “boss” nhé:

  • Viêm kết mạc: Mắt đỏ, sưng, chảy nước mắt, có thể có mủ.
  • Chảy nước mắt: Mắt mèo liên tục chảy nước, có thể tạo thành vệt ướt trên mặt.
  • Mắt đỏ: Mắt có thể đỏ một hoặc cả hai bên.
  • Các triệu chứng khác: Mèo có thể hắt hơi, chảy nước mũi nhẹ, ho.
Bệnh hô hấp do Chlamydia ở mèo làm mắt mèo bị đỏ, thường xuyên chảy nước mắt
Viêm kết mạc, mắt đỏ và chảy dịch là triệu chứng điển hình khi mèo nhiễm Chlamydia felis

3. Cách chẩn đoán (xét nghiệm PCR, xét nghiệm phết kết mạc)

Các phương pháp chẩn đoán Chlamydiosis bao gồm:

  • Xét nghiệm PCR: Phát hiện DNA của Chlamydia felis trong dịch tiết từ mắt.
  • Xét nghiệm phết kết mạc: Lấy mẫu tế bào từ kết mạc mắt để soi dưới kính hiển vi tìm vi khuẩn.

4. Phương pháp điều trị (kháng sinh)

Khác với các bệnh do virus, Chlamydiosis có thể điều trị hiệu quả bằng kháng sinh:

  • Kháng sinh: Doxycycline là loại kháng sinh thường được sử dụng, có thể dùng đường uống hoặc thuốc nhỏ mắt.
  • Thời gian điều trị: Thường kéo dài từ 3-4 tuần.

5. Biến chứng có thể xảy ra (viêm phổi)

Mặc dù hiếm gặp, Chlamydiosis có thể gây viêm phổi ở mèo con hoặc mèo có hệ miễn dịch yếu.

6. Cách phòng ngừa (tiêm phòng vaccine)

Vaccine Chlamydia (thường có trong vaccine 4 bệnh) giúp bảo vệ mèo khỏi bệnh. Tuy nhiên, hiệu quả của vaccine này không cao bằng các vaccine phòng virus khác, nên việc tiêm phòng cần kết hợp với các biện pháp vệ sinh, phòng bệnh khác.

Tầm quan trọng của việc tiêm phòng vaccine 4 bệnh cho mèo

Vaccine 4 bệnh cho mèo là gì?

Vaccine 4 bệnh cho mèo là một loại chế phẩm sinh học có chứa các kháng nguyên (là các virus đã được làm yếu hoặc bất hoạt) của 4 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở mèo:

  1. Bệnh giảm bạch cầu (Panleukopenia)
  2. Bệnh viêm mũi khí quản truyền nhiễm (Rhinotracheitis)
  3. Bệnh hô hấp do Calicivirus
  4. Bệnh hô hấp do Chlamydia

Khi tiêm vaccine này vào cơ thể mèo, hệ miễn dịch sẽ nhận diện các kháng nguyên và tạo ra kháng thể để chống lại chúng. Nhờ đó, mèo sẽ có được sự bảo vệ, chống lại sự xâm nhập và gây bệnh của các virus, vi khuẩn này trong tương lai.

Khi tiêm vaccine này vào cơ thể mèo, hệ miễn dịch sẽ nhận diện các kháng nguyên và tạo ra kháng thể để chống lại chúng
Tiêm phòng vaccine định kỳ là biện pháp chủ động và hiệu quả nhất để bảo vệ mèo khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm

Cơ chế hoạt động của vaccine

Khi vaccine 4 bệnh được tiêm vào cơ thể mèo, các kháng nguyên trong vaccine sẽ kích thích hệ miễn dịch của mèo hoạt động. Hệ miễn dịch sẽ nhận diện các kháng nguyên này là “vật lạ” và bắt đầu sản xuất ra các kháng thể đặc hiệu để chống lại chúng.

Quá trình này bao gồm:

  1. Nhận diện kháng nguyên: Các tế bào miễn dịch (như tế bào lympho B) nhận diện các kháng nguyên trong vaccine.
  2. Kích hoạt tế bào lympho B: Các tế bào lympho B được kích hoạt và bắt đầu phân chia, biệt hóa thành các tương bào (plasma cell).
  3. Sản xuất kháng thể: Các tương bào sản xuất ra một lượng lớn kháng thể đặc hiệu với từng loại kháng nguyên trong vaccine.
  4. Ghi nhớ miễn dịch: Một phần các tế bào lympho B trở thành tế bào nhớ (memory B cell). Các tế bào này có khả năng tồn tại lâu dài trong cơ thể và ghi nhớ các kháng nguyên đã từng gặp.

Khi mèo tiếp xúc với virus, vi khuẩn gây bệnh thực sự, các kháng thể đã có sẵn sẽ nhanh chóng tấn công và tiêu diệt chúng. Đồng thời, các tế bào nhớ sẽ được kích hoạt, sản xuất thêm kháng thể để tăng cường khả năng bảo vệ.

Các loại vaccine 4 bệnh phổ biến

1. Giới thiệu Felocell 4

Felocell 4 là một loại vaccine 4 bệnh cho mèo được sản xuất bởi hãng Zoetis (Mỹ). Vaccine này chứa các kháng nguyên của 4 loại virus, vi khuẩn gây bệnh:

  • Feline Panleukopenia virus (FPV)
  • Feline Herpesvirus type 1 (FHV-1)
  • Feline Calicivirus (FCV)
  • Chlamydia felis

Felocell 4 được đánh giá là an toàn và hiệu quả trong việc phòng ngừa 4 bệnh nguy hiểm ở mèo.

Felocell 4 được đánh giá là an toàn và hiệu quả trong việc phòng ngừa 4 bệnh nguy hiểm ở mèo
Vaccine Felocell 4 giúp phòng ngừa 4 bệnh truyền nhiễm phổ biến: bệnh giảm bạch cầu, bệnh viêm mũi khí quản, bệnh Calicivirus và bệnh Chlamydia ở mèo

2. Giới thiệu Purevax RCPCh

Purevax RCPCh là một dòng vaccine 4 bệnh cho mèo của hãng Merial (Pháp). Vaccine này có thành phần tương tự như Felocell 4, bao gồm các kháng nguyên của:

  • Feline Panleukopenia virus
  • Feline Herpesvirus type 1
  • Feline Calicivirus
  • Chlamydia felis

Purevax RCPCh được bào chế dưới dạng vaccine không chứa chất bổ trợ (adjuvant), giúp giảm nguy cơ phản ứng phụ sau tiêm.

3. Giới thiệu Leucorifelin

Leucorifelin là một sản phẩm vaccine 3 bệnh (thường được gọi là vaccine 3 trong 1) của hãng Boehringer Ingelheim (trước đây là Merial). Vaccine này có chứa các kháng nguyên của 3 loại virus gây bệnh chính: Feline Panleukopenia virus (FPV), Feline Herpesvirus type 1 (FHV-1), và Feline Calicivirus (FCV). Leucorifelin thường được sử dụng cho mèo không có nguy cơ cao mắc bệnh Chlamydia hoặc khi bác sĩ thú y có chỉ định riêng.

Lịch tiêm phòng vaccine 4 bệnh cho mèo (mèo con, mèo trưởng thành, mũi tiêm nhắc lại)

Để đảm bảo mèo được bảo vệ tốt nhất, các “sen” cần tuân thủ lịch tiêm phòng sau đây:

Tuổi mèo Loại vaccine Số mũi tiêm Ghi chú
6-8 tuần Vaccine 4 bệnh (mũi 1) 1
10-12 tuần Vaccine 4 bệnh (mũi 2) 1
14-16 tuần Vaccine 4 bệnh (mũi 3) 1
1 năm Vaccine 4 bệnh (nhắc lại) 1
Hàng năm / 3 năm Vaccine 4 bệnh (nhắc lại) 1 Sau khi hoàn thành loạt tiêm chủng cơ bản và mũi nhắc lại sau 1 năm, các thành phần vaccine phòng bệnh giảm bạch cầu (FPV), bệnh viêm mũi khí quản (FHV-1) và bệnh Calicivirus (FCV) có thể được bác sĩ thú y khuyến cáo tiêm nhắc lại mỗi 3 năm đối với mèo trưởng thành có nguy cơ phơi nhiễm thấp. Thành phần phòng Chlamydia (nếu có trong vaccine) thường được khuyến cáo nhắc lại hàng năm. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để có lịch tiêm phòng phù hợp nhất cho “boss” nhà bạn, dựa trên lối sống và môi trường của mèo
Lưu ý: Mèo trưởng thành chưa từng tiêm phòng hoặc không rõ lịch sử tiêm phòng cần được tiêm 2-3 mũi vaccine 4 bệnh, cách nhau 3-4 tuần, sau đó tiêm nhắc lại hàng năm.

Những lưu ý trước và sau khi tiêm vaccine (tẩy giun, kiêng tắm, theo dõi phản ứng)

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả của việc tiêm phòng, các “sen” cần lưu ý:

Trước khi tiêm:

  • Tẩy giun: Nên tẩy giun cho mèo trước khi tiêm vaccine khoảng 1-2 tuần. Việc này giúp mèo có sức khỏe tốt nhất để đáp ứng với vaccine.
  • Đảm bảo mèo khỏe mạnh: Chỉ tiêm vaccine khi mèo hoàn toàn khỏe mạnh, không có dấu hiệu bệnh tật.
  • Không tự ý tiêm vaccine: Việc tiêm vaccine cần được thực hiện bởi bác sĩ thú y có chuyên môn.

Sau khi tiêm:

  • Kiêng tắm: Không nên tắm cho mèo ngay sau khi tiêm, tốt nhất là kiêng tắm trong vòng 1 tuần.
  • Theo dõi phản ứng: Theo dõi mèo trong vòng 24-48 giờ sau tiêm. Một số phản ứng nhẹ có thể xảy ra như sốt nhẹ, mệt mỏi, bỏ ăn, sưng chỗ tiêm. Tuy nhiên, nếu mèo có các biểu hiện bất thường như nôn mửa dữ dội, tiêu chảy, khó thở, co giật, phát ban, sưng mặt… cần đưa mèo đến bác sĩ thú y ngay lập tức.
  • Hạn chế vận động mạnh: Không nên cho mèo vận động mạnh, chạy nhảy nhiều sau khi tiêm.
  • Hạn chế cho mèo mới tiêm vaccine tiếp xúc với các thú cưng lạ hoặc ra ngoài môi trường không kiểm soát trong khoảng 1-2 tuần đầu sau tiêm (đặc biệt là sau mũi tiêm cuối cùng của liệu trình cơ bản). Điều này giúp mèo có thời gian tạo miễn dịch đầy đủ và tránh nguy cơ phơi nhiễm với mầm bệnh khi cơ thể chưa được bảo vệ hoàn toàn, đồng thời giảm căng thẳng cho mèo.

Chăm sóc mèo bệnh tại nhà

Dinh dưỡng cho mèo bệnh

Khi “hoàng thượng” không khỏe, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò cực kỳ quan trọng để giúp bé mau chóng hồi phục. Các “sen” hãy ghi nhớ những điều sau:

  • Thức ăn dễ tiêu: Chọn thức ăn mềm, ẩm, dễ tiêu hóa như pate, thức ăn ướt hoặc thức ăn hạt đã được ngâm mềm. Nếu mèo biếng ăn, có thể thử hâm nóng thức ăn để tăng mùi vị hấp dẫn.
  • Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì cho mèo ăn 1-2 bữa lớn, hãy chia nhỏ thành nhiều bữa nhỏ trong ngày (4-6 bữa) để mèo dễ tiêu hóa hơn.
  • Bổ sung nước: Đảm bảo mèo luôn có đủ nước sạch để uống. Nếu mèo không chịu uống nước, có thể thử cho mèo uống nước điện giải (theo hướng dẫn của bác sĩ thú y) hoặc sử dụng ống tiêm (không có kim) để bơm nước vào miệng mèo.
  • Thức ăn hỗ trợ hồi phục: Có thể sử dụng các loại thức ăn chuyên dụng dành cho mèo bệnh, mèo đang hồi phục (ví dụ: Royal Canin Recovery, Hill’s a/d…) theo hướng dẫn của bác sĩ thú y.
  • Không ép mèo: Nếu tình trạng biếng ăn của mèo trở nên nghiêm trọng, hãy đưa mèo đi thú y.
Nên chọn thức ăn mềm, ẩm, dễ tiêu hóa như pate, thức ăn ướt hoặc thức ăn hạt đã được ngâm mềm
Cung cấp thức ăn mềm, dễ tiêu hóa và đủ nước giúp mèo bệnh phục hồi sức khỏe nhanh hơn

Vệ sinh cho mèo bệnh

Giữ vệ sinh sạch sẽ là yếu tố then chốt để giúp mèo bệnh nhanh khỏe và ngăn ngừa lây lan bệnh:

  • Khử trùng môi trường sống: Thường xuyên lau dọn, khử trùng nơi ở của mèo, đặc biệt là các khu vực mèo hay nằm, vệ sinh. Có thể sử dụng các dung dịch khử trùng an toàn cho thú cưng.
  • Vệ sinh cá nhân: Dùng khăn ẩm lau sạch mắt, mũi, miệng cho mèo (nếu có dịch tiết). Nếu mèo bị nôn mửa hoặc tiêu chảy, cần vệ sinh sạch sẽ phần lông xung quanh hậu môn và các vùng bị dính bẩn.
  • Vệ sinh đồ dùng: Giặt sạch, khử trùng bát ăn, bát uống nước, khay vệ sinh, đồ chơi của mèo hàng ngày.
  • Giữ không gian ở của mèo luôn thông thoáng: Mở cửa sổ để không khí được lưu thông, dọn dẹp chất thải, thay cát vệ sinh thường xuyên để giữ cho môi trường sống của mèo luôn sạch sẽ.

Theo dõi sức khỏe mèo bệnh

Việc theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của mèo bệnh là vô cùng cần thiết để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và có biện pháp xử lý kịp thời:

Đo nhiệt độ: Sử dụng nhiệt kế điện tử dành cho thú cưng để đo nhiệt độ cho mèo (đo ở hậu môn). Nhiệt độ bình thường của mèo là từ 38-39.2 độ C. Nếu mèo sốt cao (trên 39.5 độ C) hoặc hạ thân nhiệt (dưới 37.5 độ C), cần đưa mèo đến bác sĩ thú y ngay.

Kiểm tra triệu chứng: Quan sát các triệu chứng của mèo như:

  • Mức độ hoạt động: Mèo có lờ đờ, uể oải, bỏ ăn, bỏ chơi không?
  • Tình trạng ăn uống: Mèo có ăn uống bình thường không, có nôn mửa, tiêu chảy không?
  • Tình trạng hô hấp: Mèo có khó thở, thở khò khè, ho, hắt hơi không?
  • Tình trạng mắt, mũi, miệng: Có dịch tiết bất thường không?
  • Tình trạng phân, nước tiểu: Có gì bất thường không (màu sắc, độ đặc, có máu…)?
Nếu mèo sốt cao (trên 39.5 độ C) hoặc hạ thân nhiệt (dưới 37.5 độ C), cần đưa mèo đến bác sĩ thú y ngay
Theo dõi thân nhiệt thường xuyên giúp phát hiện sớm dấu hiệu bất thường như sốt cao ở mèo bệnh

Khi nào cần đưa mèo đến bác sĩ thú y

Mặc dù có thể chăm sóc mèo bệnh tại nhà, nhưng có những trường hợp cần đưa mèo đến bác sĩ thú y ngay lập tức:

  • Mèo sốt cao (trên 39.5 độ C) hoặc hạ thân nhiệt (dưới 37.5 độ C).
  • Mèo nôn mửa hoặc tiêu chảy liên tục, không kiểm soát được.
  • Mèo bỏ ăn hoàn toàn trong hơn 24 giờ.
  • Mèo có dấu hiệu mất nước nghiêm trọng (mắt trũng sâu, da nhăn nheo, lờ đờ).
  • Mèo khó thở, thở gấp, thở khò khè.
  • Mèo co giật, run rẩy, mất ý thức.
  • Mèo có máu trong phân, nước tiểu hoặc chất nôn.
  • Các triệu chứng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn hoặc không cải thiện sau 24-48 giờ chăm sóc tại nhà.
  • Mèo có các vết thương hở, chảy máu.

Đừng ngần ngại đưa “boss” đến phòng khám thú y khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Việc chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giúp tăng cơ hội hồi phục cho mèo.

Các bệnh dễ nhầm lẫn với 4 bệnh trên

Có một số bệnh ở mèo có triệu chứng tương tự như 4 bệnh thường gặp (bệnh giảm bạch cầu, bệnh viêm mũi khí quản, bệnh hô hấp do Calicivirus và bệnh Chlamydia), khiến các “sen” dễ nhầm lẫn. Việc phân biệt đúng bệnh là rất quan trọng để có phương pháp điều trị phù hợp.

Bệnh do Coronavirus (Feline Coronavirus – FCoV):

  • Triệu chứng: Thường nhẹ, có thể gây tiêu chảy nhẹ, viêm đường hô hấp trên.
  • Phân biệt: FCoV thường không gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như giảm bạch cầu, loét miệng, viêm kết mạc nặng. Tuy nhiên, FCoV có thể đột biến thành virus gây bệnh viêm phúc mạc truyền nhiễm (FIP) nguy hiểm.

Bệnh Bordetella (Bordetella bronchiseptica):

  • Triệu chứng: Gây ho, hắt hơi, chảy nước mũi, tương tự như các bệnh đường hô hấp do virus.
  • Phân biệt: Bệnh Bordetella thường không gây loét miệng, viêm kết mạc nặng. Xét nghiệm PCR có thể giúp phân biệt.

Bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên do vi khuẩn khác:

  • Triệu chứng: Tương tự như các bệnh hô hấp do virus.
  • Phân biệt: Cần xét nghiệm để xác định loại vi khuẩn gây bệnh.

Dị ứng:

Triệu chứng: Có thể gây hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt, tương tự như các bệnh đường hô hấp.

Phân biệt: Dị ứng thường không gây sốt, loét miệng, giảm bạch cầu.

Các bệnh về răng miệng:

  • Triệu chứng: Có thể gây chảy nước dãi, khó ăn, tương tự như bệnh do Calicivirus.
  • Phân biệt: Kiểm tra răng miệng của mèo để phát hiện các vấn đề như viêm nướu, sâu răng, viêm nha chu.
Tình trạng dị ứng có thể gây hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt, tương tự như các bệnh đường hô hấp
Các triệu chứng như hắt hơi, chảy nước mắt cũng có thể do dị ứng, cần phân biệt với bệnh nhiễm trùng để có hướng xử lý phù hợp

Các câu hỏi liên quan

Mèo đã tiêm vaccine 4 bệnh rồi có thể mắc bệnh nữa không?

Trả lời: Mặc dù vaccine giúp bảo vệ mèo khỏi 4 bệnh nguy hiểm, nhưng không có vaccine nào có hiệu quả 100%. Mèo vẫn có thể mắc bệnh, nhưng các triệu chứng thường nhẹ hơn và ít có nguy cơ biến chứng hơn so với mèo chưa tiêm phòng.

Vaccine 4 bệnh có tác dụng phụ không?

Trả lời: Vaccine 4 bệnh thường an toàn cho mèo. Tuy nhiên, một số mèo có thể gặp phản ứng nhẹ sau tiêm như sốt nhẹ, mệt mỏi, bỏ ăn, sưng chỗ tiêm. Các phản ứng này thường tự khỏi sau 1-2 ngày. Nếu mèo có các phản ứng nghiêm trọng như nôn mửa dữ dội, tiêu chảy, khó thở, co giật, cần đưa mèo đến bác sĩ thú y ngay lập tức.

Mèo bị bệnh có lây cho người không?

Trả lời: Hầu hết các bệnh trong vaccine 4 bệnh (bệnh giảm bạch cầu, bệnh viêm mũi khí quản, bệnh do Calicivirus) không lây sang người. Riêng Chlamydia felis hiếm khi có thể gây viêm kết mạc nhẹ ở người, đặc biệt với những người có hệ miễn dịch suy giảm.

Tuy nhiên, nguy cơ này rất thấp. Các bệnh nguy hiểm khác ở mèo có thể lây sang người (ví dụ: bệnh dại, một số bệnh nấm da…), vì vậy cần giữ vệ sinh sạch sẽ và đưa mèo đi khám thú y định kỳ.

Các bệnh giảm bạch cầu, viêm mũi khí quản, bệnh hô hấp do Calicivirus và Chlamydia không lây sang người
Hầu hết các bệnh truyền nhiễm phổ biến ở mèo (FPV, FRV, FCV) không lây sang người, nhưng việc giữ vệ sinh chung vẫn rất quan trọng

Có thể tiêm vaccine 4 bệnh cho mèo đang mang thai không?

Trả lời: Không nên tiêm vaccine 4 bệnh cho mèo đang mang thai, đặc biệt là vaccine sống giảm độc lực, vì có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Tốt nhất là nên tiêm phòng cho mèo trước khi mang thai. Nếu mèo chưa được tiêm phòng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để có lời khuyên phù hợp.

Mèo bị FIP có tiêm vaccine 4 bệnh được không?

Trả lời: Không nên tiêm vaccine 4 bệnh cho mèo đang bị FIP (viêm phúc mạc truyền nhiễm) vì có thể làm bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Nhận biết sớm các dấu hiệu của 4 bệnh thường gặp ở mèo (bệnh giảm bạch cầu, bệnh viêm mũi khí quản, bệnh hô hấp do Calicivirus và bệnh Chlamydia) là vô cùng quan trọng để có biện pháp xử lý kịp thời, giúp bảo vệ sức khỏe và tính mạng của “boss”. Tiêm phòng vaccine 4 bệnh đầy đủ và đúng lịch là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.

Bên cạnh đó, việc chăm sóc mèo bệnh tại nhà đúng cách, theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe và đưa mèo đến bác sĩ thú y khi cần thiết cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục của mèo. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích, giúp các “sen” hiểu rõ hơn về 4 bệnh thường gặp ở mèo và cách chăm sóc “hoàng thượng” tốt nhất.

Bài viết liên quan